Phiên âm : fěng jiàn.
Hán Việt : phúng gián .
Thuần Việt : khuyên can; can gián; can ngăn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 直諫, .
khuyên can; can gián; can ngăn (dùng lời lẽ mềm mỏng để khuyên vua). 用含蓄委婉的話向君主講諫.