VN520


              

諷諭

Phiên âm : fèng yù.

Hán Việt : phúng dụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

諷諫告諭。《文選.班固.兩都賦序》:「或以抒下情而通諷諭, 或以宣上德而盡忠孝。」