Phiên âm : fèng yù.
Hán Việt : phúng dụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
諷諫告諭。《文選.班固.兩都賦序》:「或以抒下情而通諷諭, 或以宣上德而盡忠孝。」