VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
諫訓
Phiên âm :
jiàn xùn.
Hán Việt :
gián huấn.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
規勸訓導。
諫太宗十思疏 (jiàn tài zōng shí sī shù) : gián thái tông thập tư sơ
諫而剖腹 (jiàn ér pǒu fù) : gián nhi phẫu phúc
諫議大夫 (jiàn yì dà fū) : gián nghị đại phu
諫爭如流 (jiàn zhēng rú liú) : gián tranh như lưu
諫逐客書 (jiàn zhú kè shū) : gián trục khách thư
諫訓 (jiàn xùn) : gián huấn
諫過 (jiàn guò) : gián quá
諫言 (jiàn yán) : gián ngôn
諫臣 (jiàn chén) : gián thần
諫諍 (jiàn zhèng) : nói thẳng; can gián; nói thẳng thừng
諫書 (jiàn shū) : gián thư
諫草 (jiàn cǎo) : gián thảo
諫院 (jiàn yuàn) : gián viện
諫阻 (jiàn zǔ) : gián trở
諫章 (jiàn zhāng) : gián chương
諫議 (jiàn yì) : gián nghị
Xem tất cả...