Phiên âm : jiàn chén.
Hán Việt : gián thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
負責或勇於勸諫天子過失的臣子。例魏徵是歷史上有名的諫臣。負責或勇於勸諫天子過失的臣子。如:「魏徵是歷史上有名的諫臣。」