Phiên âm : jiàn yán.
Hán Việt : gián ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勸諫的話。例針對上司錯誤的決策, 他毫不保留的在會議上提出諫言。勸諫的話。如:「針對上司錯誤的決策, 他毫不保留的在會議上提出諫言。」