Phiên âm : jiàn shū.
Hán Việt : gián thư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
臣子諫諍君上的奏書。《漢書.卷八八.儒林傳.王式傳》:「臣以三百五篇諫, 是以亡諫書。」