Phiên âm : lùn biàn.
Hán Việt : luận biện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
各自據理說明自己的看法, 並駁斥對方的缺失。例關於這件提案, 應由持正、反意見的雙方進行論辯, 再交由大會表決。各自據理說明自己的看法, 並駁斥對方的缺失。如:「關於這件提案, 應由持正、反意見的雙方進行論辯, 再交由大會表決。」