VN520


              

論爭

Phiên âm : lùn zhēng.

Hán Việt : luận tranh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爭辯是非曲直。例這是一場毫無意義的論爭, 你們不要再辯了!
爭辯是非曲直。如:「這是一場毫無意義的論爭, 無聊極了。」


Xem tất cả...