Phiên âm : lùn zhēng.
Hán Việt : luận tranh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爭辯是非曲直。例這是一場毫無意義的論爭, 你們不要再辯了!爭辯是非曲直。如:「這是一場毫無意義的論爭, 無聊極了。」