Phiên âm : wù guó tiǎn mín.
Hán Việt : ngộ quốc điễn dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貽誤國事, 荼毒人民。元.周密《齊東野語.卷七.洪君疇》:「貪繆之相誤國殄民, 逐之已晚, 亦曰為內侍翻本也。」也作「誤國害民」、「誤國殃民」。