Phiên âm : wù shì.
Hán Việt : ngộ sự .
Thuần Việt : hỏng việc; lỡ việc; nhỡ việc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hỏng việc; lỡ việc; nhỡ việc. 耽誤事情.