Phiên âm : huà chá.
Hán Việt : thoại tra.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.不完整、沒有說完的話。如:「他趕緊接過伙伴的話碴來, 加以補充說明。」2.言談中的含意。如:「仔細體會他的話碴兒, 他似乎已經默認這回事兒了。」