VN520


              

話差

Phiên âm : huà chā.

Hán Việt : thoại sai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

言語不合、吵架。《金瓶梅》第七六回:「他三娘也說的是, 不爭你兩個話差, 只顧不見面, 教他姑夫也難, 兩下里都不好行走的。」


Xem tất cả...