Phiên âm : huà chā.
Hán Việt : thoại sai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言語不合、吵架。《金瓶梅》第七六回:「他三娘也說的是, 不爭你兩個話差, 只顧不見面, 教他姑夫也難, 兩下里都不好行走的。」