Phiên âm : huà lār.
Hán Việt : thoại lạp nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻喜歡說話的人。《兒女英雄傳》第二二回:「你有本事醒一夜, 他可以合你說一夜, 那是我們家有名兒的夜遊子話拉兒。」也作「話口袋子」。