VN520


              

話劇

Phiên âm : huà jù.

Hán Việt : thoại kịch .

Thuần Việt : kịch nói.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kịch nói. 用對話和動作來表演的戲劇.


Xem tất cả...