Phiên âm : huà zhōng yǒu huà.
Hán Việt : thoại trung hữu thoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言語中含有其他的意思。例他說這話話中有話, 可要小心解讀。言語中含有其他的意思。《紅樓夢》第一一○回:「刑夫人等聽了話中有話, 不想到自己不令鳳姐便宜行事, 反說:『鳳丫頭果然有些不用心。』」