VN520


              

話中有話

Phiên âm : huà zhōng yǒu huà.

Hán Việt : thoại trung hữu thoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

言語中含有其他的意思。例他說這話話中有話, 可要小心解讀。
言語中含有其他的意思。《紅樓夢》第一一○回:「刑夫人等聽了話中有話, 不想到自己不令鳳姐便宜行事, 反說:『鳳丫頭果然有些不用心。』」


Xem tất cả...