Phiên âm : shī lǐ chuán jiā.
Hán Việt : thi lễ truyền gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以讀詩習禮代代相傳。明.朱權《荊釵記》第二齣:「詩禮傳家忝儒裔, 先君不幸早傾逝。」