VN520


              

詩劇

Phiên âm : shī jù.

Hán Việt : thi kịch .

Thuần Việt : kịch thơ; thi kịch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kịch thơ; thi kịch. 用詩做對話的戲劇.


Xem tất cả...