Phiên âm : shī jiǔ péng chái.
Hán Việt : thi tửu bằng sài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一起吟詩作對、飲酒取樂的朋友。明.葉憲祖《鸞鎞記》第二齣:「同消遣, 詩酒朋儕盡堪盡日盤桓。」也作「詩朋酒侶」、「詩朋酒友」。