VN520


              

詩酒朋儕

Phiên âm : shī jiǔ péng chái.

Hán Việt : thi tửu bằng sài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一起吟詩作對、飲酒取樂的朋友。明.葉憲祖《鸞鎞記》第二齣:「同消遣, 詩酒朋儕盡堪盡日盤桓。」也作「詩朋酒侶」、「詩朋酒友」。


Xem tất cả...