Phiên âm : shī gé.
Hán Việt : thi cách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.作詩的法則。北齊.顏之推《顏氏家訓.文章》:「詩格既無此例, 又乖製作本意。」2.詩的風格。宋.蘇軾〈次韻滕元發、許仲塗、秦少游〉詩:「二公詩格老彌新, 醉後狂吟許野人。」3.書名。唐詩人賈島著, 一卷。