Phiên âm : shī rén.
Hán Việt : thi nhân .
Thuần Việt : nhà thơ; thi nhân; thi sĩ.
Đồng nghĩa : 墨客, .
Trái nghĩa : , .
nhà thơ; thi nhân; thi sĩ. 寫詩的作家.