Phiên âm : shì xīn.
Hán Việt : thí tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.一種茶。宋.姚寬《西溪叢語.卷上》:「建州龍焙而北謂之北苑, 茶有十綱, ……第一名曰『試新』。」2.試嘗新穀。唐.孟浩然〈九日得新字〉詩:「落帽恣歡飲, 授衣同試新。」3.試用新產品。