VN520


              

詢問

Phiên âm : xún wèn.

Hán Việt : tuân vấn.

Thuần Việt : trưng cầu ý kiến; hỏi thăm; hỏi dò.

Đồng nghĩa : 扣問, .

Trái nghĩa : 答覆, 解答, .

trưng cầu ý kiến; hỏi thăm; hỏi dò. 征求意見;打聽.

♦Hỏi tra, hỏi cho biết tình huống. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Thì kinh sư địa chấn, đặc kiến tuân vấn 時京師地震, 特見詢問 (Lưu Khoan truyện 劉寬傳).