VN520


              

詢事考言

Phiên âm : xún shì kǎo yán.

Hán Việt : tuân sự khảo ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

查詢其行事, 考核其言論。《書經.舜典》:「詢事考言, 乃言底可績、三載。」