VN520


              

扣問

Phiên âm : kòu wèn.

Hán Việt : khấu vấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 詢問, .

Trái nghĩa : , .

請問、求教。宋.魏了翁〈跋楊司理德輔之父紀問辯曆〉:「後生初學, 哆然自是, 恥於扣問者, 視此亦可以少警矣。」


Xem tất cả...