VN520


              

詢察

Phiên âm : xún chá.

Hán Việt : tuân sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

查訪。《元史.卷一四六.耶律楚材傳》:「燕多劇賊……楚材詢察, 得其姓名, 皆留後親屬及勢家子, 盡捕下獄。」