VN520


              

詢於芻蕘

Phiên âm : xún yú chú ráo.

Hán Việt : tuân ư sô nhiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

芻蕘, 割草砍柴的人。詢於芻蕘指向割草砍柴的人詢問請教。謂不恥下問。《詩經.大雅.板》:「先民有言, 詢於芻蕘。」