Phiên âm : xún yú chú ráo.
Hán Việt : tuân ư sô nhiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
芻蕘, 割草砍柴的人。詢於芻蕘指向割草砍柴的人詢問請教。謂不恥下問。《詩經.大雅.板》:「先民有言, 詢於芻蕘。」