VN520


              

詞話

Phiên âm : cí huà.

Hán Việt : từ thoại .

Thuần Việt : bình chú; lời bình; chú giải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. bình chú; lời bình; chú giải. 評論詞的內容、形式, 或記載詞的作者事跡的書, 如《碧雞漫志》.


Xem tất cả...