Phiên âm : cí huà.
Hán Việt : từ thoại .
Thuần Việt : bình chú; lời bình; chú giải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bình chú; lời bình; chú giải. 評論詞的內容、形式, 或記載詞的作者事跡的書, 如《碧雞漫志》.