VN520


              

詞詮

Phiên âm : cí quán.

Hán Việt : từ thuyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

書名。近人楊樹達撰, 十卷。詮釋古書中介詞、連詞、助詞、嘆詞及部分代詞、動詞、副詞的用法。先辨別詞類, 後說明作用及列舉文例, 使讀者對古書中虛詞的用法有所瞭解。


Xem tất cả...