VN520


              

設計

Phiên âm : shè jì.

Hán Việt : thiết kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 計畫, .

Trái nghĩa : , .

設計師

♦Mưu hoạch, sắp đặt mưu kế. ◇Thượng Trọng Hiền 尚仲賢: Vận trù thiết kế, nhượng chi Trương Lương; điểm tướng xuất sư, chúc chi Hàn Tín 運籌設計, 讓之張良; 點將出師, 屬之韓信 (Khí Anh Bố 氣英布, Đệ nhất chiệp).
♦Đặt ra đồ án, lập ra chương trình tiến hành (cho một công việc nào đó, căn cứ theo yêu cầu nhất định). ◎Như: thất nội thiết kế 室內設計 (tiếng Anh: interior design).
♦Chỉ người trách nhiệm thiết kế.


Xem tất cả...