Phiên âm : shè yí.
Hán Việt : thiết nghi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
起疑、懷疑。《水滸傳》第一四回:「我見他偌大一條大漢, 在廟裡睡得蹺蹊, 亦且面生, 又不認得, 因此設疑, 捉了他來這裡。」