VN520


              

設疑

Phiên âm : shè yí.

Hán Việt : thiết nghi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

起疑、懷疑。《水滸傳》第一四回:「我見他偌大一條大漢, 在廟裡睡得蹺蹊, 亦且面生, 又不認得, 因此設疑, 捉了他來這裡。」


Xem tất cả...