Phiên âm : shè zhāng jǔ cuò.
Hán Việt : thiết trương cử thố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
設張, 設置、主張。舉措, 舉動、措施。設張舉措泛指所想所做的一切行動。唐.韓愈〈唐故相權公墓碑〉:「其所設張舉措, 必本于寬大, 以幾教化, 多所助與。」