VN520


              

設張舉措

Phiên âm : shè zhāng jǔ cuò.

Hán Việt : thiết trương cử thố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

設張, 設置、主張。舉措, 舉動、措施。設張舉措泛指所想所做的一切行動。唐.韓愈〈唐故相權公墓碑〉:「其所設張舉措, 必本于寬大, 以幾教化, 多所助與。」


Xem tất cả...