Phiên âm : shè xí zhāng yán.
Hán Việt : thiết tịch trương diên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
設備筵席。《紅樓夢》第一四回:「路旁彩棚高搭, 設席張筵, 和音奏樂, 俱是各家路祭。」