VN520


              

設席張筵

Phiên âm : shè xí zhāng yán.

Hán Việt : thiết tịch trương diên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

設備筵席。《紅樓夢》第一四回:「路旁彩棚高搭, 設席張筵, 和音奏樂, 俱是各家路祭。」


Xem tất cả...