VN520


              

記性

Phiên âm : jì xìng.

Hán Việt : kí tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 忘性, .

記性好.

♦Trí nhớ, năng lực ghi nhớ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Ngã lão liễu, đô bất trúng dụng liễu, nhãn dã hoa, nhĩ dã lung, kí tính dã một liễu 我老了, 都不中用了, 眼也花, 耳也聾, 記性也沒了 (Đệ tam thập cửu hồi) Ta già rồi, không làm gì được nữa, mắt mờ, tai điếc, trí nhớ tiêu mòn hết cả rồi.


Xem tất cả...