Phiên âm : jì yì róng liàng.
Hán Việt : kí ức dong Lượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
電腦記憶體的大小。通常以千位元組(KB)或百萬位元組(MB)為單位。