VN520


              

記憶容量

Phiên âm : jì yì róng liàng.

Hán Việt : kí ức dong Lượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

電腦記憶體的大小。通常以千位元組(KB)或百萬位元組(MB)為單位。


Xem tất cả...