VN520


              

記念

Phiên âm : jìniàn.

Hán Việt : kí niệm .

Thuần Việt : kỷ niệm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. kỷ niệm. 用事物或行動對人或事表示懷念.


Xem tất cả...