Phiên âm : jì shù wén xué.
Hán Việt : kí thuật văn học.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
非創造性或小說性的文學。此類文體起源甚早, 見於古希臘, 但直至二十世紀才確立。如視察記錄、現場報導、探險記、遊記類等文章。