VN520


              

記心

Phiên âm : jì xīn.

Hán Việt : kí tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放在心上、記在心裡。《三國演義》第八回:「吾前日病中, 心神恍惚, 誤言傷汝, 汝勿記心。」《西遊記》第三二回:「你快伸過孤拐來, 打五棍記心!」


Xem tất cả...