Phiên âm : shàn bàng.
Hán Việt : san báng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 毀謗, .
Trái nghĩa : , .
誹謗。《北史.卷二七.賈彝傳》:「父為苻堅鉅鹿太守, 坐訕謗繫獄。」