VN520


              

訕臉

Phiên âm : shàn liǎn.

Hán Việt : san kiểm.

Thuần Việt : xấu hổ; ngượng ngùng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xấu hổ; ngượng ngùng (trẻ con trước mặt người lớn). 小孩子在大人面前嬉皮笑臉.