Phiên âm : shàn yǔ.
Hán Việt : san ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
調笑、搭訕。《喻世明言.卷二三.張舜美燈宵得麗女》:「訕語時, 口要緊;刮涎處, 臉須皮。」