VN520


              

訕訕

Phiên âm : shàn shàn.

Hán Việt : san san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

難為情的樣子。《金瓶梅》第六八回:「那王姑子便一聲兒不言語, 訕訕的坐了一回, 往薛姑子家嚷去了。」《紅樓夢》第九回:「香憐反討了沒趣, 連秦鐘也訕訕的, 各歸坐位去了。」