Phiên âm : shàn liǎn.
Hán Việt : san kiểm.
Thuần Việt : xấu hổ; ngượng ngùng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xấu hổ; ngượng ngùng (trẻ con trước mặt người lớn). 小孩子在大人面前嬉皮笑臉.