VN520


              

計費

Phiên âm : jì fèi.

Hán Việt : kế phí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

計算費用。例這座停車場採人工計費。
計算費用。如:「這座停車場採人工計費。」


Xem tất cả...