VN520


              

計無所施

Phiên âm : jì wú suǒ shī.

Hán Việt : kế vô sở thi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

毫無辦法。《太平廣記.卷一○一.邢曹進》:「即以鐵鉗, 遣有力者拔而出之, 其鏃堅然不可動。曹進痛楚, 計無所施。」也作「計無所出」。


Xem tất cả...