Phiên âm : jì rì chéng gōng.
Hán Việt : kế nhật trình công.
Thuần Việt : tiến độ tính theo ngày; hiệu quả tính theo ngày.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiến độ tính theo ngày; hiệu quả tính theo ngày. 可以數著日子計算進度. 形容在較短期間就可以成功.