VN520


              

計日程功

Phiên âm : jì rì chéng gōng.

Hán Việt : kế nhật trình công.

Thuần Việt : tiến độ tính theo ngày; hiệu quả tính theo ngày.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiến độ tính theo ngày; hiệu quả tính theo ngày. 可以數著日子計算進度. 形容在較短期間就可以成功.


Xem tất cả...