Phiên âm : jì huà jīng jì.
Hán Việt : kế hoạch kinh tế.
Thuần Việt : kinh tế có kế hoạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kinh tế có kế hoạch. 按照統一計劃管理的國民經濟. 計劃經濟適應國民經濟有計劃按比例發展的規律, 必須在生產資料公有制的基礎上才能實行.