VN520


              

計劃經濟

Phiên âm : jì huà jīng jì.

Hán Việt : kế hoạch kinh tế.

Thuần Việt : kinh tế có kế hoạch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kinh tế có kế hoạch. 按照統一計劃管理的國民經濟. 計劃經濟適應國民經濟有計劃按比例發展的規律, 必須在生產資料公有制的基礎上才能實行.


Xem tất cả...