Phiên âm : yán cí líng líng.
Hán Việt : ngôn từ linh linh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說話時冷峻的樣子。唐.段成式《傳奇.崔玄微》:「玄微又出見封氏, 言詞泠泠, 有林下風氣。」