VN520


              

言詞泠泠

Phiên âm : yán cí líng líng.

Hán Việt : ngôn từ linh linh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

說話時冷峻的樣子。唐.段成式《傳奇.崔玄微》:「玄微又出見封氏, 言詞泠泠, 有林下風氣。」


Xem tất cả...