VN520


              

言狀

Phiên âm : yán zhuàng.

Hán Việt : ngôn trạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用言語描述形狀。如:「一股不可言狀的暖流, 在心裡翻騰。」。《二十年目睹之怪現狀》第二二回:「官場上面的舉動, 也見了許多, 竟有不堪言狀的。」


Xem tất cả...