Phiên âm : yán qíng.
Hán Việt : ngôn tình.
Thuần Việt : Ngôn tình; lãng mạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Ngôn tình; lãng mạnYěxǔ shì kàn duōle yánqíng xiǎoshuō. Có lẽ cô ấy đọc nhiều tiểu thuyết lãng mạn.